Màng PE là gì? Cách tính trọng lượng màng PE

Màng PE là gì

Màng PE là vật liệu bao bì nhựa linh hoạt, được ứng dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày và sản xuất công nghiệp. Nhờ đặc tính co giãn tốt, độ bám dính cao và khả năng chống ẩm hiệu quả, màng PE trở thành lựa chọn ưu việt trong các hoạt động đóng gói sản phẩm, bảo vệ hàng hóa và bảo quản thực phẩm. Vậy màng PE là gì, quy trình sản xuất ra sao và loại màng này thực sự mang lại những giá trị gì trong thực tế? Bài viết dưới đây Bao Bì Đức Phát sẽ giúp bạn hiểu sâu về bản chất vật liệu, ứng dụng, cũng như cách tính trọng lượng màng PE một cách chính xác để tối ưu hiệu suất sử dụng.

Màng PE là gì?

Để hiểu rõ màng PE là gì, chúng ta cần định nghĩa chính xác, tìm hiểu về cấu tạo hóa học, các đặc tính và những loại phổ biến của nó. Đây là một loại vật liệu nhựa mỏng, dẻo được sử dụng vô cùng rộng rãi trong đời sống và các ngành công nghiệp, đặc biệt là đóng gói hàng hóa.

 Cuộn màng PE trong suốt, cuộn đều trên lõi giấy, có bề mặt bóng và độ co giãn cao.
Cuộn màng PE dùng để quấn hàng, có độ dẻo và khả năng bám dính tốt.

Màng PE có tên đầy đủ là Polyethylene (hay Polyethene), và thường được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như: màng chít, màng co PE, màng quấn PE, màng quấn pallet, hay màng nilon bọc hàng. Về bản chất, màng PE được sản xuất từ các hạt nhựa Polyethylene nguyên sinh. Cấu trúc phân tử của Polyethylene là một hợp chất hữu cơ gồm nhiều nhóm etylen (-CH2-CH2-) liên kết với nhau, có công thức hóa học là (-CH2-CH2-)n. Vật liệu này được tạo ra thông qua phản ứng trùng hợp các monomer etylen (C2H4) dưới điều kiện nhiệt độ và áp suất thích hợp. Quá trình sản xuất phổ biến là làm nóng chảy hạt nhựa ở nhiệt độ cao (khoảng 120°C) trong máy đùn, sau đó ép qua khuôn để tạo hình và cuối cùng là làm nguội.

Những đặc tính vật lý và hóa học nổi bật đã làm nên giá trị ứng dụng của màng PE. Về mặt vật lý, màng PE có màu trắng trong suốt hoặc hơi có ánh mờ, không mùi, không vị, với bề mặt bóng láng và mềm dẻo. Sản phẩm có độ bền cơ học cao, khả năng chịu va đập và đặc biệt là khả năng co giãn tốt, có thể lên đến 300-350%. Thêm vào đó, màng PE không dẫn điện, không dẫn nhiệt, đồng thời có khả năng chống thấm nước, dầu mỡ và bụi bẩn rất hiệu quả.

Về mặt hóa học, ở nhiệt độ thường, màng PE thể hiện tính trơ, không phản ứng với hầu hết các loại dung môi, axit, kiềm hay nước brom. Nó không hòa tan trong nước, rượu béo hay dầu thảo mộc ở bất kỳ nhiệt độ nào. Tuy nhiên, ở nhiệt độ trên 70°C, nó có thể hòa tan kém trong một số dung môi như toluen, xylen hay dầu thông.

Ứng dụng của màng PE trong đời sống và công nghiệp

Nếu bạn đã hiểu rõ màng PE là gì và các đặc tính vật lý cũng như hóa học của nó thì bạn cũng sẽ không quá bất ngờ nếu màng PE được ứng dụng cao trong đời sống và công nghiệp đến vậy. Nhờ sở hữu những đặc tính vật lý và hóa học vượt trội như độ bền, khả năng co giãn và tính trơ, màng PE có tính ứng dụng cực kỳ cao, trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp và cả đời sống hàng ngày. Từ việc bảo vệ hàng hóa quy mô lớn đến bảo quản thực phẩm trong gia đình, màng PE đều đóng một vai trò quan trọng.

Cuộn màng PE đặt cạnh các sản phẩm đóng gói như snack, thực phẩm, cho thấy vai trò bảo vệ và bảo quản hàng hóa.
Màng PE dùng để quấn pallet, bọc thực phẩm và đóng gói sản phẩm tiêu dùng.

Ứng dụng phổ biến và quan trọng nhất của màng PE là trong công nghiệp đóng gói. Nổi bật nhất là sản phẩm màng quấn pallet (còn gọi là màng chít hay stretch film), thường được sản xuất từ nhựa LLDPE với độ co giãn vượt trội, có thể kéo dài gấp ba lần kích thước ban đầu. Công dụng chính của nó bao gồm:

  • Cố định hàng hóa: Quấn và giữ chặt các thùng hàng trên pallet, tạo thành một khối vững chắc, thuận tiện cho việc bốc dỡ và vận chuyển.
  • Bảo vệ sản phẩm: Che chắn hàng hóa khỏi các tác nhân bên ngoài như bụi bẩn, độ ẩm, trầy xước và ngăn ngừa nấm mốc.
  • An ninh hàng hóa: Giảm thiểu nguy cơ mất cắp hoặc bị can thiệp trái phép vào kiện hàng trong quá trình lưu kho và vận chuyển.
  • An toàn lao động: Giúp giảm thiểu chấn thương cho người lao động so với các phương pháp đai kiện thủ công.

Trong đời sống hàng ngày và ngành công nghiệp thực phẩm, màng PE quen thuộc dưới dạng màng bọc thực phẩm (cling film). Loại màng mỏng này, thường làm từ nhựa LDPE, là một vật dụng thiết yếu trong mọi nhà bếp, giúp:

  • Bảo quản thực phẩm: Bao bọc các loại đồ ăn đã chế biến, rau củ quả, giữ cho chúng tươi lâu hơn.
  • Ngăn ngừa ô nhiễm: Tạo ra một lớp màng kín khí, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, bụi bẩn và côn trùng, bảo toàn giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.
  • Giữ vệ sinh: Duy trì sự sạch sẽ khi lưu trữ thực phẩm trong tủ lạnh.

Ngành nông nghiệp công nghệ cao (plasticulture) đã tận dụng triệt để lợi ích của màng PE để nâng cao năng suất và bảo vệ mùa màng:

  • Màng phủ nông nghiệp ( Được sử dụng để trải lên các luống cây trồng, giúp giữ ẩm, duy trì nhiệt độ đất, đồng thời ngăn chặn sự phát triển của cỏ dại và sâu bệnh.
  • Màng nhà kính: Dùng để tạo ra các nhà kính, giúp kiểm soát môi trường sinh trưởng cho cây, bảo vệ chúng khỏi các điều kiện thời tiết bất lợi.
  • Màng lót ao hồ: Hoạt động như một lớp màng chống thấm hiệu quả cho các hồ chứa nước tưới tiêu hoặc trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản.
  • Màng ủ chua (Silage Film): Dùng để bọc, bảo quản và thúc đẩy quá trình lên men các loại thức ăn cho gia súc như cỏ, ngô.

Ngoài ra, công dụng của màng PE còn mở rộng sang nhiều lĩnh vực chuyên biệt khác như:

  • Xây dựng: Dùng làm tấm che chắn bụi bẩn cho sàn nhà, đồ nội thất hoặc làm lớp ngăn hơi ẩm tạm thời.
  • Thủy sản: Giúp bảo quản hải sản đông lạnh, giữ được chất lượng và độ tươi ngon.
  • Các lĩnh vực khác: Được ứng dụng trong ngành thẩm mỹ, làm đồ thủ công (handmade), thiết kế thời trang, vẽ tranh và làm vật liệu chống thấm.

Các loại màng PE phổ biến trên thị trường

Trên thị trường hiện nay, màng PE được sản xuất với rất nhiều biến thể về quy cách, kích thước và đặc tính kỹ thuật nhằm đáp ứng các nhu cầu sử dụng đa dạng. Để lựa chọn đúng sản phẩm, người dùng có thể phân loại màng PE dựa trên phương pháp sử dụng, quy cách khổ rộng và các dạng sản phẩm đặc thù.

Phân loại theo phương pháp sử dụng

Đây là cách phân loại cơ bản nhất, chia màng PE thành hai dòng sản phẩm chính, khác biệt rõ rệt về trọng lượng, kích thước cuộn và độ dày để phù hợp với quy mô đóng gói thủ công hay tự động.

  • Màng PE quấn tay: Là loại màng được thiết kế thành các cuộn nhỏ, nhẹ, giúp người dùng có thể dễ dàng thao tác bằng tay để bọc hàng hóa. Loại này rất linh hoạt, phù hợp với các cá nhân, cửa hàng hoặc doanh nghiệp có sản lượng đóng gói vừa và nhỏ.
  • Màng PE quấn máy: Là những cuộn màng có kích thước và trọng lượng lớn hơn đáng kể, được sản xuất chuyên dụng cho các loại máy quấn màng pallet tự động hoặc bán tự động. Việc sử dụng màng quấn máy giúp đẩy nhanh năng suất, tiết kiệm chi phí nhân công và đảm bảo lực siết đồng đều trên các kiện hàng quy mô công nghiệp.
  • Màng PE quấn Pallet (Màng chít): Đây không phải là một loại màng có cấu trúc riêng biệt, mà là tên gọi theo công dụng phổ biến nhất của màng PE quấn tay và quấn máy. Khi màng PE được sử dụng với mục đích quấn và cố định hàng hóa trên pallet, nó được gọi là màng chít hay màng quấn pallet. Mục tiêu chính của nó là đảm bảo pallet hàng hóa không bị đổ vỡ, nghiêng lệch trong quá trình vận chuyển và lưu kho, mang lại hiệu quả cao với chi phí thấp.
  • Màng PE cắt khúc: Đây là dạng sản phẩm được cắt sẵn thành các khúc nhỏ, gọn với bề mặt tiếp xúc nhỏ, rất thuận tiện khi sử dụng. Thay vì dùng cả cuộn lớn, người dùng có thể lấy từng khúc để quấn các chi tiết nhỏ. Màng PE cắt khúc được ứng dụng phổ biến để cố định các bộ phận sản phẩm, chống gỉ sét, chống trầy xước trên bề mặt linh kiện điện tử, phụ tùng cơ khí.

Bảng so sánh chi tiết các loại màng PE phổ biến

Tiêu chí Màng PE quấn tay Màng PE quấn máy Màng PE quấn Pallet Màng PE cắt khúc
Mục đích sử dụng chính Đóng gói linh hoạt, số lượng nhỏ & vừa, thao tác thủ công. Đóng gói quy mô công nghiệp, hàng hóa lớn, năng suất cao. Cố định kiện hàng trên pallet, chống đổ vỡ, ẩm, bụi khi lưu kho & vận chuyển. Bọc, cố định hoặc bảo vệ linh kiện, chi tiết nhỏ.
Hình thức sản phẩm Cuộn nhỏ, trọng lượng nhẹ, dễ cầm nắm. Cuộn lớn, nặng, lõi giấy to và chắc. Tổng hợp từ màng quấn tay & máy, dùng để quấn pallet. Miếng/cuộn nhỏ đã cắt sẵn theo yêu cầu.
Quy cách phổ biến – 1.2kg – 4.8kg/cuộn
– Khổ: 25cm, 50cm
– Độ dày: 10 – 17 mic
– Lõi giấy: Ø52 mm
– 10kg – 16kg/cuộn
– Khổ: 50cm, 100cm
– Độ dày: 20 – 30 mic
– Lõi giấy: Ø76 mm
Phụ thuộc vào ứng dụng: quấn tay (pallet nhỏ) hoặc quấn máy (pallet công nghiệp). Khổ nhỏ như 10cm, 15cm; chiều dài theo yêu cầu.
Phương pháp sử dụng Quấn thủ công bằng tay. Sử dụng máy quấn PE bán/tự động. Bằng tay (pallet nhỏ) hoặc máy (phổ biến). Quấn thủ công bằng tay.
Đối tượng phù hợp Shop, kho nhỏ, hộ gia đình, doanh nghiệp nhỏ. Nhà máy, xí nghiệp, trung tâm logistics. Đơn vị cần lưu kho/vận chuyển hàng hóa trên pallet. Điện tử, cơ khí, nội thất – sản phẩm nhỏ, chi tiết.

Như vậy, có thể thấy màng PE quấn Pallet không phải là một loại riêng biệt mà là một chức năng. Khi bạn cần bọc một pallet hàng nhỏ, bạn có thể dùng màng PE quấn tay để thực hiện. Ngược lại, trong một nhà máy lớn, công nhân sẽ lắp một cuộn màng PE quấn máy vào thiết bị tự động để quấn hàng trăm pallet mỗi ngày. Trong khi đó, màng PE cắt khúc lại giải quyết bài toán cho các nhu cầu rất đặc thù, nơi việc dùng cả một cuộn lớn là không cần thiết và lãng phí.

Phân loại theo quy cách và mục đích đặc thù

Dựa vào kích thước của hàng hóa cần bọc, người dùng có thể lựa chọn các cuộn màng PE có khổ rộng (chiều ngang) khác nhau:

  • Màng PE khổ 25cm: Là loại cuộn nhỏ gọn, thường có tổng trọng lượng khoảng 1.2kg (0.9kg màng, 0.3kg lõi), lý tưởng để đóng gói các sản phẩm có kích thước nhỏ như đồ gốm sứ, mỹ phẩm, linh kiện điện tử, đồ lưu niệm.
  • Màng PE khổ 50cm: Đây là kích thước phổ biến nhất trên thị trường, phù hợp để quấn phần lớn các loại hàng hóa có kích thước trung bình như thùng carton, đồ nội thất nhỏ (bàn, ghế), thiết bị điện tử (tivi, loa). Loại này có nhiều tùy chọn trọng lượng, ví dụ như cuộn 2.4kg, 3.8kg, 4kg.
  • Màng PE khổ 100cm: Là loại có bản rộng lớn, chuyên dùng để bọc các kiện hàng cồng kềnh, pallet hàng hóa cao hoặc các sản phẩm kích thước lớn như máy giặt, tủ lạnh, sofa. Do kích thước và trọng lượng lớn, loại này thường được sử dụng cùng với máy quấn.

Cách tính trọng lượng màng PE chính xác

Nắm được cách tính trọng lượng màng PE (phần nhựa nguyên chất, không bao gồm lõi giấy) không chỉ giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí mua hàng, đối chiếu với nhà cung cấp mà còn là cơ sở quan trọng để ước tính định mức sử dụng vật tư. Công thức tính toán dựa trên các thuộc tính vật lý cơ bản của vật liệu: kích thước và khối lượng riêng.

Trước khi đi vào công thức, bạn cần nắm rõ các thông số kỹ thuật quyết định đến trọng lượng của cuộn màng:

  • Chiều dài (Length): Tổng chiều dài của màng khi trải phẳng, đơn vị tính là mét (m).
  • Chiều rộng (Width): Còn gọi là khổ màng, là chiều ngang của cuộn màng, đơn vị tính là mét (m).
  • Độ dày (Thickness): Độ dày của lớp màng, thường được đo bằng micromet (mic), cần quy đổi về mét (m) khi tính toán.
  • Khối lượng riêng (Density): Đây là hằng số của vật liệu. Nhựa Polyethylene (thường là LLDPE dùng để sản xuất màng quấn) có khối lượng riêng vào khoảng 920  (hoặc 0.92 g/cm³).

Công thức tính trọng lượng phần màng PE

Công thức tổng quát để tính trọng lượng của phần màng nhựa dựa trên thể tích và khối lượng riêng của nó.

Trọng lượng màng (kg) = Thể tích màng (m³) × Khối lượng riêng (

Trong đó, thể tích màng được tính bằng cách nhân ba chiều:

Thể tích màng (m³) = Chiều dài (m) × Chiều rộng (m) × Độ dày (m)

Kết hợp lại, chúng ta có công thức tính trọng lượng màng PE cuối cùng và dễ áp dụng nhất:


Trọng lượng màng (kg) = Chiều dài (m) × Chiều rộng (m) × Độ dày (m) × 920


Ví dụ minh họa thực tế

Để dễ hình dung, chúng ta sẽ cùng tính trọng lượng phần màng của một cuộn màng PE quấn tay có thông số kỹ thuật phổ biến như sau:

  • Khổ rộng cuộn màng: 50 cm
  • Tổng chiều dài màng: 255 m
  • Độ dày màng: 17 mic

Các bước tính toán:

  1. Quy đổi đơn vị: Đầu tiên, chúng ta cần quy đổi tất cả các đơn vị về một hệ tiêu chuẩn là mét (m) và kilogram (kg).
    • Chiều rộng: 50 cm = 0.5 m
    • Chiều dài: 255 m (đã ở đơn vị chuẩn)
    • Độ dày: 17 mic = 0.000017 m (vì 1 mic = 0.000001 m)
  2. Áp dụng công thức: Bây giờ, chúng ta thay các giá trị đã quy đổi vào công thức:
    • Trọng lượng màng = 255 (m) × 0.5 (m) × 0.000017 (m) × 920 ( kg/m ³)
    • Trọng lượng màng = 1.99 kg
  3. Như vậy, trọng lượng thực của phần nhựa trong cuộn màng này là khoảng 1.99 kg.

Lưu ý quan trọng: Khi mua hàng, các nhà cung cấp thường báo giá theo trọng lượng tổng (Gross Weight), bao gồm cả trọng lượng phần màng và trọng lượng lõi giấy bên trong. Nếu cuộn màng trên có lõi giấy nặng 0.3 kg, thì trọng lượng tổng của cả cuộn sẽ là 1.99 kg + 0.3 kg = 2.29 kg (thường được làm tròn và gọi là cuộn 2.3 kg hoặc 2.4 kg). Việc nắm rõ công thức này giúp bạn kiểm tra được trọng lượng màng thực tế (Net Weight) mà mình nhận được có tương xứng với chi phí bỏ ra hay không.

Quy trình sản xuất màng PE là gì?

Để tạo ra những cuộn màng PE đạt chuẩn về độ bền, độ bám dính và độ trong, quy trình sản xuất màng PE phải tuân thủ các bước nghiêm ngặt, từ khâu lựa chọn nguyên liệu đến công nghệ tạo hình và hoàn thiện sản phẩm. Toàn bộ quy trình đều xoay quanh một thiết bị trung tâm là máy đùn (extruder), nhưng có hai phương pháp sản xuất chính, tạo ra các loại màng có đặc tính khác nhau: phương pháp thổi và phương pháp cán.

Máy đùn nhựa đang ép tạo cuộn màng PE, với dòng vật liệu nóng chảy được cuộn lại thành màng mỏng.
Màng PE được sản xuất qua máy đùn theo phương pháp thổi hoặc cán, từ hạt nhựa Polyethylene.

Trước hết, nguyên liệu đầu vào được chuẩn bị kỹ lưỡng. Thành phần chính là hạt nhựa Polyethylene (PE resin), phổ biến nhất là loại LLDPE (Linear Low-Density Polyethylene) do có độ dẻo dai và khả năng co giãn vượt trội. Tùy theo yêu cầu cụ thể của thành phẩm, nhà sản xuất có thể phối trộn thêm các loại chất phụ gia (additives) như:

  • Hạt màu công nghiệp để tạo ra màng có màu sắc.
  • Chất chống tia cực tím (UV) để tăng độ bền khi sử dụng ngoài trời.
  • Chất chống dính hoặc chất tăng độ trơn trượt.

Phương pháp thổi màng (Blown Film Extrusion)

Đây là phương pháp phổ biến nhất để sản xuất màng PE quấn pallet, túi nilon và các loại màng nông nghiệp. Quy trình này tạo ra màng có độ bền cơ học cân bằng ở cả hai chiều (ngang và dọc).

Bước 1: Phối trộn và đưa nguyên liệu vào máy đùn
Hạt nhựa PE và các chất phụ gia được trộn đều theo tỷ lệ đã tính toán, sau đó được đưa vào phễu cấp liệu của máy đùn.

Bước 2: Đùn và nóng chảy
Bên trong máy đùn, trục vít sẽ vừa xoay vừa đẩy hỗn hợp nguyên liệu về phía trước. Quá trình gia nhiệt (khoảng 200 – 275°C) và ma sát sẽ làm hạt nhựa nóng chảy hoàn toàn. Nhựa lỏng sau đó được đẩy qua một màng lọc để loại bỏ các tạp chất hoặc phần tử chưa tan chảy hết.

Bước 3: Tạo hình qua khuôn thổi
Nhựa nóng chảy được đùn qua một khuôn có dạng hình vành khăn (circular die), tạo thành một ống nhựa mỏng.

Bước 4: Thổi phồng và định hình
Không khí được thổi vào giữa ống nhựa thông qua một lỗ ở tâm khuôn, làm ống nhựa phồng lên như một quả bóng bay khổng lồ. Áp suất không khí bên trong sẽ quyết định đường kính và độ dày của màng. Quá trình này giúp kéo căng các phân tử nhựa, định hình cấu trúc và tăng độ bền cho màng.

Bước 5: Làm nguội
Ống màng sau khi thổi phồng được làm nguội nhanh chóng bằng một vòng không khí tốc độ cao (air ring) thổi liên tục từ bên ngoài.

Bước 6: Kéo dẹp và cuộn thành phẩm
Sau khi được làm nguội, ống màng được dẫn lên cao qua hệ thống các con lăn và được kéo dẹp lại. Tùy theo mục đích, màng có thể được giữ nguyên ở dạng ống (màng đôi) hoặc được cắt hai cạnh để tạo thành hai màng đơn. Cuối cùng, màng được cuộn lại thành các cuộn lớn thành phẩm.

Phương pháp cán màng (Cast Film Extrusion)

Phương pháp này tạo ra màng PE có độ trong suốt vượt trội và độ dày đồng đều hơn so với phương pháp thổi, thường được dùng cho các ứng dụng đòi hỏi chất lượng bề mặt cao.

Bước 1 & 2: Phối trộn và Đùn nóng chảy
Hai bước đầu tiên hoàn toàn tương tự như phương pháp thổi màng.

Bước 3: Tạo hình qua khuôn chữ T
Thay vì khuôn tròn, nhựa nóng chảy được đùn qua một khuôn dẹt có hình chữ T (T-die), tạo ra một màng nhựa lỏng trải rộng theo phương ngang.

Bước 4: Cán định hình và làm nguội
Màng nhựa lỏng ngay lập tức được đổ lên một hệ thống gồm nhiều trục cán làm lạnh (chill rolls). Các trục kim loại này có bề mặt siêu bóng và được làm lạnh liên tục từ bên trong. Khi tiếp xúc với trục cán, màng PE được làm nguội cực nhanh, định hình độ dày và có được bề mặt phẳng, láng bóng và độ trong suốt cao.

Bước 5: Cắt cạnh và cuộn thành phẩm
Sau khi ra khỏi hệ thống trục cán, màng được cắt hai biên để đảm bảo khổ rộng đồng đều và chính xác. Cuối cùng, màng được cuộn lại thành các cuộn thành phẩm.

Tóm lại, việc lựa chọn giữa phương pháp thổi hay cán phụ thuộc trực tiếp vào mục đích sử dụng cuối cùng. Phương pháp thổi tạo ra màng có độ bền cơ học cao, lý tưởng cho việc đóng gói hàng hóa, trong khi phương pháp cán mang lại độ trong suốt và chất lượng bề mặt vượt trội cho các ứng dụng cao cấp. Dù theo quy trình nào, việc kiểm soát chặt chẽ các thông số kỹ thuật như nhiệt độ, tốc độ đùn và quy trình làm nguội là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng đồng đều cho mỗi cuộn màng thành phẩm.

Lời kết

Qua những phân tích chi tiết từ định nghĩa, quy trình sản xuất đến các ứng dụng thực tiễn, hy vọng bài viết đã giúp bạn có được câu trả lời toàn diện và sâu sắc cho câu hỏi màng PE là gì, cách tính trọng lượng màng PE. Đây không chỉ đơn thuần là một lớp màng nilon mỏng, mà là một giải pháp đóng gói thiết yếu, đóng vai trò nền tảng trong việc bảo vệ hàng hóa và tối ưu hóa chuỗi cung ứng hiện đại. Việc hiểu rõ đặc tính và lựa chọn đúng quy cách màng PE chính là chìa khóa để tối ưu hóa chi phí và đảm bảo an toàn tối đa cho sản phẩm.

Với vị thế là chuyên gia trong ngành sản xuất và cung ứng vật liệu đóng gói, Bao Bì Đức Phát thấu hiểu sâu sắc vai trò không thể thiếu của màng PE trong việc bảo vệ giá trị sản phẩm của doanh nghiệp. Chúng tôi tự hào mang đến các sản phẩm màng PE chất lượng cao, từ màng quấn tay linh hoạt đến màng quấn máy công nghiệp, đáp ứng mọi tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe